Báo giá suất ăn công nghiệp theo quy mô suất ăn/ngày

09/12/2025

Trong mô hình bếp công nghiệp, quy mô suất ăn/ngày là yếu tố tác động mạnh nhất đến bài toán giá thành. Cùng một chất lượng, cùng một menu, nhưng giữa doanh nghiệp 200 suất/ngày và doanh nghiệp 3.000 suất/ngày, mức giá có thể chênh lệch 10–30%. Vì sao lại như vậy? Quy mô bao nhiêu thì giá giảm sâu? Và mức giá hợp lý theo từng ngưỡng suất ăn hiện nay đang như thế nào?

Bài phân tích dưới đây được xây dựng từ dữ liệu thực tế tại nhiều khu công nghiệp lớn, quy trình vận hành chuẩn và kinh nghiệm cung cấp suất ăn quy mô lớn của các đơn vị đầu ngành.

1. Vì sao quy mô suất ăn/ngày là “định hướng giá” của toàn bộ dịch vụ?

Trong ngành dịch vụ bếp công nghiệp, mỗi doanh nghiệp có một đặc thù riêng về nhân sự, ca kíp và lựa chọn thực đơn. Tuy nhiên, nếu phải chọn ra yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất tới đơn giá, thì đó luôn là quy mô suất ăn/ngày.

1.1 Chi phí cố định được chia nhỏ theo lượng suất ăn

Các đơn vị bếp công nghiệp đều phải duy trì những khoản chi cố định hàng tháng, bất kể doanh nghiệp lớn hay nhỏ:

  • Chi phí nhân sự quản lý vận hành

  • Nhân sự bếp chính/bếp phụ

  • Chi phí kiểm soát ATVSTP, test nhanh, audit

  • Đầu tư bếp, thiết bị, kho lạnh

  • Khấu hao xe vận chuyển

  • Kho trung tâm, chi phí hành chính

  • Giấy phép, chi phí tuân thủ (HACCP, ISO 22000)

Khi phục vụ 200 suất/ngày, những chi phí này phân bổ lên từng suất sẽ cao gấp nhiều lần so với khi phục vụ 2.000–3.000 suất/ngày. Đây là lý do doanh nghiệp nhỏ thường có mức giá trong biên từ 28.000–32.000đ/suất, trong khi doanh nghiệp lớn chỉ cần 23.000–27.000đ/suất vẫn đảm bảo lợi nhuận và chất lượng.

1.2 Công suất sản xuất lớn giúp tối ưu nguyên liệu

Các bếp công nghiệp quy mô lớn thường có:

  • Chuỗi cung ứng trực tiếp từ nhà vườn, chợ đầu mối, trang trại

  • Giá mua nguyên liệu theo pallet, theo lô lớn

  • Tỷ lệ hao hụt được tối ưu nhờ thiết bị sơ chế hiện đại

  • Đội bếp chuyên nghiệp giúp giảm thất thoát 3–5%

Khi bếp cung ứng trên 1.000 suất/ngày, mỗi kg nguyên liệu giảm 5–15% so với bếp 200–300 suất/ngày. Đây là lý do doanh nghiệp càng lớn, chi phí thực phẩm càng được tối ưu.

1.3 Tỷ lệ đầu tư ban đầu thu hồi nhanh hơn

Nếu công ty có quy mô càng lớn, thời gian hoàn vốn cho bếp càng ngắn:

  • Bếp 200 suất/ngày: 10–14 tháng

  • Bếp 1.000 suất/ngày: 4–6 tháng

Chi phí đầu tư ít bị dồn lên đơn giá, nên nhà thầu có thể đưa ra giá cạnh tranh hơn.

1.4 Sự ổn định giúp đơn giá bền vững

Các doanh nghiệp phục vụ nhiều suất/ngày thường ký hợp đồng dài hạn 12–36 tháng, ổn định ca kíp và số lượng đầu người, giúp nhà thầu đảm bảo giá tốt và ít biến động theo thị trường.

2. Bảng giá tham chiếu theo từng quy mô suất ăn/ngày (2025)

Dưới đây là bảng giá tham chiếu được xây dựng dựa trên mức giá phổ biến tại khu vực Hà Nội – Bắc Ninh – Hải Phòng – Bắc Giang – Hưng Yên – TP.HCM – Đồng Nai – Bình Dương. Giá có thể thay đổi theo menu, hình thức phục vụ và yêu cầu dinh dưỡng.

Quy mô suất ăn/ngày Mức giá phổ biến Đặc điểm giá
100–200 suất/ngày 29.000 – 32.000đ Giá cao do chi phí cố định lớn
200–400 suất/ngày 27.000 – 30.000đ Giảm nhẹ nhưng vẫn khó tối ưu sâu
400–700 suất/ngày 25.000 – 28.000đ Bắt đầu tối ưu được công suất bếp
700–1.000 suất/ngày 24.000 – 27.000đ Mức giá chuẩn, tối ưu chi phí nguyên liệu
1.000–2.000 suất/ngày 23.000 – 26.000đ Nhà thầu tối ưu tốt nhân sự + vận chuyển
Trên 2.000 suất/ngày 22.000 – 25.000đ Giá tốt nhất thị trường, tối ưu toàn bộ chi phí

Ghi chú quan trọng:

  • Nếu doanh nghiệp yêu cầu bếp một chiều trong khuôn viên, mức giá có thể giảm thêm 800–1.500đ/suất so với bếp trung tâm.

  • Nếu doanh nghiệp có 2–3 ca ăn, tăng ca đột xuất, đơn giá có thể điều chỉnh linh hoạt.

  • Mức giá trên chưa bao gồm suất ăn nhanh (ăn phụ), suất ăn dinh dưỡng đặc biệt hoặc suất ăn theo chế độ công việc độc hại.

3. Phân tích chi tiết từng ngưỡng quy mô và mức giá phù hợp

3.1 Quy mô 100–200 suất/ngày: nhóm chịu giá cao nhất

Đây là nhóm doanh nghiệp mới, nhà máy nhỏ, văn phòng lớn hoặc trung tâm đào tạo. Chi phí vận hành cao vì:

  • Xe vận chuyển hoạt động dưới công suất

  • Đầu bếp vẫn phải đảm bảo 4–6 người

  • Nguyên liệu mua theo lô nhỏ, không được chiết khấu

  • Hệ số hao hụt lớn

Ví dụ thực tế:
Một nhà máy điện tử tại KCN Yên Phong (Bắc Ninh), 150 suất/ngày, menu 25.000đ nhưng sau 2 tháng phải tăng lên 30.000đ để đảm bảo chất lượng thịt – rau theo tiêu chuẩn nhà máy Nhật Bản.

3.2 Quy mô 200–400 suất/ngày: có thể đàm phán giá nhưng vẫn khó giảm sâu

Nhóm này đã tối ưu được nhân sự và vận chuyển, nhưng chi phí cố định vẫn lớn. Nhà thầu có thể đưa ra mức 27.000–30.000đ.

Điểm mạnh:

  • Đủ điều kiện bố trí bếp trưởng kiểm soát chất lượng

  • Nguyên liệu bắt đầu được mua theo lô trung bình

Điểm yếu:

  • Ca ăn thường dồn vào 1 khung giờ khiến bếp thiếu thời gian chuẩn bị

  • Nếu doanh nghiệp yêu cầu menu thay đổi liên tục, giá khó giữ cố định

3.3 Quy mô 400–700 suất/ngày: điểm ngưỡng giúp giá bắt đầu giảm mạnh

Từ 400 suất/ngày trở lên, bếp công nghiệp bước vào vùng tối ưu hóa lý tưởng:

  • Chi phí xe được chia đều

  • Nguyên liệu bắt đầu mua theo buổi/chuyến lớn

  • Tỷ lệ hao hụt thấp nhờ thiết bị sơ chế hoạt động hiệu quả

  • Nhân sự vận hành ổn định ở mức 8–10 người

Đây là giai đoạn doanh nghiệp nhận được mức giá 25.000–28.000đ nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ món mặn – xào – canh – tráng miệng.

3.4 Quy mô 700–1.000 suất/ngày: mức giá cân bằng giữa chất lượng và chi phí

Đây là quy mô phổ biến tại các nhà máy FDI Nhật – Hàn – Trung. Mức giá từ 24.000–27.000đ hoàn toàn có thể đạt chuẩn:

  • 120–150g thịt cá/người

  • Rau củ mỗi suất 120–170g

  • Món tráng miệng luân phiên theo ngày

  • Canh đủ 200–250ml

Ví dụ thực tế:
Một nhà máy cơ khí tại KCN VSIP Bắc Ninh, 900 suất, được báo giá 25.000đ/suất, menu 3 món luân phiên: 1 mặn – 1 xào – canh chua/ngọt + hoa quả 3 buổi/tuần. Chất lượng duy trì ổn định 3 năm liên tục.

3.5 Quy mô 1.000–2.000 suất/ngày: mức tối ưu của vận hành bếp công nghiệp

Đây là nhóm giúp nhà thầu có:

  • Tối ưu 100% công suất sơ chế

  • Mua nguyên liệu theo xe tải nhỏ hoặc hợp đồng tuần/tháng

  • Tỷ lệ biến động giá thấp

  • Nhân sự vận hành ổn định theo ca kíp 3 ca

Mức giá 23.000–26.000đ là phổ biến nhất và phù hợp với đa số nhà máy từ Nhật, Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam.

3.6 Quy mô trên 2.000 suất/ngày: mức giá tốt nhất thị trường

Quy mô này thường gặp tại nhà máy điện tử, dệt may, giày da, FDI quy mô lớn.

Lợi thế:

  • Nhà thầu ký được hợp đồng cung ứng nguyên liệu trực tiếp từ nông trại

  • Chi phí vận chuyển được tối ưu tối đa

  • Không cần thêm chi phí quảng cáo – tìm khách hàng

  • Thời gian hoàn vốn nhanh (3–4 tháng)

Giá 22.000–25.000đ vẫn đảm bảo tiêu chuẩn:

  • Đủ khẩu phần

  • Đảm bảo khẩu vị nhân công

  • Đa dạng menu

  • Thực đơn chuẩn dinh dưỡng theo ca nặng – ca nhẹ

4. Yếu tố khiến giá thay đổi trong từng quy mô (Doanh nghiệp cần biết trước khi đàm phán)

Dù quy mô lớn hay nhỏ, giá vẫn có thể bị đội lên nếu doanh nghiệp đưa ra các yêu cầu sau:

4.1 Yêu cầu cao về thịt cá

  • Tăng định lượng thịt lên 150–170g/người

  • Yêu cầu loại thịt nhập khẩu

  • Yêu cầu cá tươi, bò Úc, gà công nghiệp loại 1

Tỷ lệ tăng giá: +1.000 đến +4.000đ/suất.

4.2 Yêu cầu món đặc biệt

  • Món Nhật – Hàn – Âu

  • Suất ăn 4–5 món

  • Tráng miệng theo ngày

Tỷ lệ tăng giá: +2.000 – 5.000đ/suất.

4.3 Ca ăn rải giờ – ăn muộn

  • Ca 22h–23h

  • Suất ăn tăng ca đột xuất

  • Giờ ăn chia 4–5 đợt

Tỷ lệ tăng giá: +500 – 1.500đ/suất.

4.4 Bếp phải đầu tư mới 100% trong doanh nghiệp

Khi doanh nghiệp yêu cầu nhà thầu xây bếp 1 chiều trong khuôn viên:

  • Chi phí đầu tư 300–900 triệu

  • Thời gian khấu hao 12–18 tháng

Điều này có thể khiến giá tăng thêm: +1.000 – 2.000đ/suất tùy quy mô.

5. Lời khuyên chuyên gia: Làm sao để tối ưu giá theo quy mô mà không giảm chất lượng?

5.1 Chuẩn hóa số lượng nhân sự theo ca

Không tăng – giảm thất thường, tránh trường hợp nhà thầu phải tính giá bù.

5.2 Ổn định menu 30 ngày

Không thay đổi quá nhiều, giúp nhà thầu mua nguyên liệu theo lô lớn.

5.3 Không yêu cầu món “ngoại lệ” quá nhiều

Mỗi tháng chỉ nên có 2–4 bữa đặc biệt thay vì yêu cầu hằng ngày.

5.4 Trao quyền cho nhà thầu tối ưu nguyên liệu theo mùa

Ví dụ:

  • Mùa hè ưu tiên rau giá tốt

  • Mùa đông ưu tiên món kho, món thịt phù hợp

5.5 Đàm phán hợp đồng tối thiểu 12–24 tháng

Giúp nhà thầu tối ưu khấu hao và đưa ra giá thấp hơn.

Quy mô suất ăn/ngày không chỉ là thông số để nhà thầu định giá mà là “trung tâm” của toàn bộ bài toán vận hành bếp ăn công nghiệp. Quy mô càng lớn, giá càng tối ưu nhờ chi phí được chia nhỏ, nguồn cung cấp nguyên liệu ổn định và khả năng đồng bộ hoá vận hành. Tuy nhiên, để tối ưu giá mà vẫn giữ trọn chất lượng, doanh nghiệp cần hiểu rõ các yếu tố tác động đến đơn giá, từ menu, ca ăn, đến yêu cầu đầu tư ban đầu.

Haseca - Suất ăn công nghiệp hàng đầu Việt Nam

Haseca - Công ty cổ phần Dịch vụ Hà Thành, trải qua 10 năm xây dựng và phát triển, Haseca đã vươn lên trở thành nhà cung cấp suất ăn công nghiệp uy tín hàng đầu Việt Nam. Mỗi năm nhà thầu bếp ăn Haseca lại cung cứng hàng triệu bữa ăn Ngon - Sạch - An toàn - Chất lượng khắp cả nước. Với quy trình làm việc chuyên nghiệp, hiệu quả, cùng sự cầu thị, không ngừng cải tiến, hoàn thiện dịch vụ, bếp ăn tập thể Haseca đã chinh phục và giữ vững niềm tin của nhiều khách hàng khó tính như Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, EU, Đài Loan, Trung Quốc,...

HASECA hiện là một trong những đơn vị tiên phong trong ngành suất ăn công nghiệp tại Việt Nam, với quy mô và tiêu chuẩn vận hành được chứng minh qua hàng nghìn khách hàng trên toàn quốc.

Quy mô & Năng lực vận hành

  • 200.000 suất ăn/ngày

  • 120+ bếp vận hành toàn quốc

  • 2.300+ nhân sự đào tạo chuyên nghiệp

Nhờ đó, HASECA đảm bảo ổn định, liên tục và chính xác theo từng ca sản xuất, kể cả doanh nghiệp 3 ca/ngày.

Giá trị khác biệt của HASECA

Giá trị Mô tả Ví dụ minh chứng
40 ngày thực đơn không trùng lặp Thiết kế bởi chuyên gia dinh dưỡng, hợp khẩu vị vùng miền Công nhân tại Yazaki Hải Phòng đánh giá trung bình điểm bữa ăn tăng từ 6.2 → 8.8/10 sau 3 tháng
Kiểm soát nguyên liệu chặt chẽ Truy xuất nguồn gốc, kiểm nghiệm định kỳ HASECA chỉ làm việc với nhà cung ứng đạt chuẩn VietGAP, GlobalGAP
Quy trình bếp 1 chiều tiêu chuẩn ISO 22000:2018, RBA, 5S Không nhiễm chéo, đảm bảo an toàn Tỷ lệ sự cố vệ sinh thực phẩm = 0 trong 5 năm gần đây
Bảo hiểm trách nhiệm lên đến 5 tỷ/vụ Cam kết mạnh mẽ và minh bạch Doanh nghiệp hoàn toàn yên tâm khi xảy ra rủi ro bất khả kháng

Mức giá linh hoạt

Từ 30.000 – 60.000 VNĐ/suất, tùy quy mô và yêu cầu, đảm bảo tối ưu chi phí – giữ chất lượng ổn định lâu dài.

Ví dụ thực tế: Ford Việt Nam đã hợp tác cùng HASECA tại nhà máy Hải Dương từ 2019. Sau khi thay đổi nhà thầu, các chỉ số cải thiện gồm:

  • Tỷ lệ hài lòng bữa ăn tăng 22%

  • Tỷ lệ nghỉ ca vì mệt mỏi hoặc đau bao tử giảm 47%

  • Năng suất dây chuyền lắp ráp tăng 6–9%

  • Bữa ăn tốt tạo hiệu suất thật.

Hiện nay, bếp ăn công nghiệp Haseca có thể đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng, cụ thể như: cá nhân hóa thực đơn theo yêu cầu, xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp với từng ngành nghề, đặc điểm công việc của khách hàng. Toàn bộ quá trình xây dựng thực đơn, cân đối chế độ dinh dưỡng được triển khai bởi đội ngũ dinh dưỡng viên chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản về dinh dưỡng suất ăn công nghiệp.

Haseca - Suất ăn công nghiệp hàng đầu Việt Nam
Haseca - Suất ăn công nghiệp hàng đầu Việt Nam

Trong hoạt động kinh doanh suất ăn công nghiệp, Haseca không chỉ tiên phong ở quá trình chuyên nghiệp hóa, tuân thủ nghiêm ngặt quy trình chế biến, vệ sinh an toàn thực phẩm, an toàn lao động mà còn có nhiều nỗ lực trong việc thực hiện các chính sách xã hội, tích cực hỗ trợ học tập, giải quyết việc làm cho các bạn sinh viên mới ra trường, người lao động trung niên.

Ngoài ra, HappySpoon cũng là thương hiệu trực thuộc Hà Thành, tập trung vào lĩnh vực suất ăn học đường. Với định hướng cung cấp những bữa ăn đủ chất, ngon miệng và đảm bảo vệ sinh cho học sinh, HappySpoon chú trọng xây dựng thực đơn khoa học, phù hợp từng độ tuổi và nhu cầu dinh dưỡng. Thương hiệu này không chỉ mang đến giải pháp tối ưu cho các trường học trong việc quản lý bữa ăn, mà còn đồng hành cùng phụ huynh trong việc chăm lo sức khỏe cho thế hệ trẻ, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

Bạn đang cần một đơn vị cung ứng suất ăn công nghiệp uy tín hàng đầu Việt Nam. Hãy đến với Haseca bạn sẽ cảm nhận được dịch vụ chất lượng cao, trách nhiệm và sự tự tần tình từ mỗi cá nhân chúng tôi. Với phương châm "Ngon sạch từ tâm", nhà cung ứng suất ăn công nghiệp Haseca rất mong muốn nhận được sự hợp tác, đồng hành của bạn.

  • CHI NHÁNH
    Tầng 2, toà ThePride, La Khê, Hà Đông, Hà Nội
    0966 816 002 - 0966 741 866